Máy in laser đa chức năng Brother MFC-L5900DW nổi trội với khả năng in ấn và sao chép tốc độ lên đến 42 trang/phút, hộp mực thay thế năng suất cao giúp giảm chi phí vận hành. MFC-L5900DW linh hoạt với khay nạp 300 tờ, mở rộng đến 1.340 tờ, nhanh chóng quét tài liệu hai mặt, tự động nạp tài liệu nhờ khay tự động và tính năng bảo mật tiên tiến chống truy cập trái phép.
Dòng máy in đảm bảo năng suất công việc
Máy in laser đa chức năng Brother MFC-L5900DW sở hữu tốc độ in và copy lên đến 42 trang mỗi phút sẽ giúp nâng cao năng suất công việc. Bên cạnh tốc độ thì chất lượng in cũng rất đáng nể, mang đến văn bản sắc nét và bền đẹp với độ phân giải khá tốt. Thêm nữa, nó cung cấp các hoạt động đồng thời như in và quét cùng lúc, nhờ đó nhiều thành viên trong nhóm làm việc có thể thao tác mà không gặp bất cứ trở ngại nào.
Brother MFC-L5900DW là lựa chọn tuyệt vời cho các văn phòng vừa và nhỏ với những đòi hỏi về hiệu suất và tiết kiệm chi phí in ấn.
Thiết kế đa năng, tiện lợi và tiết kiệm hơn
Brother MFC-L5900DW đáp ứng tốt công việc văn phòng với 4 tính năng in, copy, scan, fax vô cùng linh hoạt và dễ thao tác. Đặc biệt, bạn có thể in ấn và sao chép hai mặt (duplex) có nghĩa là sử dụng giấy ít hơn, giúp tiết kiệm giấy và chi phí. Hơn nữa, đây là dòng máy khá thân thiện với môi trường với công nghệ ENERGY STAR® Qualified cung cấp một chế độ Deep Sleep mà chỉ sử dụng 1,6W điện khi không sử dụng.
Ưu điểm nằm ở thiết kế của máy
Máy in laser đa chức năng Brother MFC-L5900DW đi kèm với một dung lượng khay giấy 250 tờ, khay giấy tùy chọn 250 tờ hoặc 520 tờ, mở rộng đến 1.340 tờ. Đặc biệt có thể dễ dàng điều chỉnh khay theo khổ giấy để tiện cho nhu cầu in ấn. Việc thao tác trên máy cũng vô cùng đơn giản với 48 phím tắt tùy chỉnh cho các chức năng phổ biến và màn hình hiển thị 3,7 inch.
Tổng quan | |
Bộ nhớ | 1 GB |
Màn hình | 3.7″ TFT Color LCD |
In | |
Tốc độ in | Lên đến 40/42 trang/phút (ISO/IEC 11160-2:1996) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
In 2 mặt | In/sao chụp 2 mặt tự động lên đến cỡ A4 |
Mô phỏng | PCL®6, IBM Pro-printer XL, Epson FX-850, BR-Script3 (PostScript®3 compatible) |
Quét | |
Chức năng quét | Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học | Tối đa: 1200 x 1200 dpi |
Độ phân giải nội suy | Tối đa: 19,200 x 19,200 dpi |
Tính năng “Scan to” | Network, FTP, E-mail, OCR, thư mục, Email Server (I-Fax), E-Mail Server, USB Flash Memory Drive E-mail, Optical Character Recognition |
Sao chụp | |
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) | Lên đến 99 bản |
Phóng to/Thu nhỏ | 25% – 400% in 1% increments |
Độ phân giải sao chụp | Màu & Đơn sắc – In: Tối đa. 1200×2400 dpi Scan: Tối đa. 1200×1200 dpi |
Tốc độ sao chụp | Lên đến 40/42 bản/phút |
Chức năng N trong 1 | Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy, Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy (Với in đơn sắc) |
Điều chỉnh đối xứng tự động | Điều chỉnh đối xứng tự động |
Truyền | |
Tốc độ truyền | Khoảng . 2.5 giây. (ITU-T Test Chart, Std resolution, JBIG) |
Tốc độ kết nối | 300 địa điểm (Accessible only when downloading “Scan to Email server”) |
Gọi nhóm | 20 nhóm |
Địa điểm phát | 350 địa điểm |
Chế độ sửa lỗi | Yes |
Bộ nhớ | Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
Báo hiệu hết giấy | Lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG) |
Network | |
Protocols | IPv6: NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP Server,TELNET Server, HTTP/HTTPS server, SSL/TLS, TFTP client and server, SMTP Client, APOP,POP before SMTP, SMTP-AUTH, SNMPv1/v2c/v3, ICMPv6, LLTD responder, WebServicesPrint, |
Quản lý | BRAdmin Professional 3 – Windows bản gốc Brother tiện ích cho máy in và quản lý máy chủ. , Quản lý dựa trên Web – Quản lý máy in và máy chủ dựa trên trình duyệt web, BRAdmin Light – Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | Lên đến 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | Lên đến 50 tờ |
Nạp bản gốc tự động | 70 tờ |
Sử dụng cỡ giấy | A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Exe, LTR, LGL, C5 Envelope, Com-10, DL Envelope, Monarch |
Giấy đầu ra | Lên đến 150 tờ |
Tính năng phụ | |
In sách | Có |
In áp phích | Có |
In bảo mật | Có |
Khóa chức năng an toàn | Có |
Phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® 98, |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Average: Approx. 645W (Printing / Copying), 390 W (Quite Mode Printing/ Copying), 34W (Ready), 7.5W (Sleep), 1.6W (Deep Sleep), 0.04 (Power Off) |
Độ ồn | LpAm = 55 dB(A) |
Kích thước/Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 495 x 427 x 486 mm (19.5″ x 16.8″ x 19.1″) |
Trọng lượng | 17.7 kg |
Hỗ trợ | |
Bảo hành | Bảo hành 12 tháng tại trung tâm bảo hành |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.