Vận hành linh hoạt giúp nâng cao công việc của bạn.
![]() ![]() |
Đơn giản hóa giao diện người dùng •Có thể in từ bất kỳ máy nào theo nhu cầu •Nhận lệnh in từ hai mạng nội bộ riêng biệt •Quản lý xác thực dựa trên thông tin người dùng đăng ký. |
![]() ![]() |
Quét hiệu quả hơn •Hỗ trợ xử lý nhiều tài liệu định dạng khác nhau •Tính năng chuyển sang định dạng Word và Excel® có thể chỉnh sửa •Save/Print Using a USB Memory |
![]() |
Fax hiệu quả hơn •Tăng hiệu quả trao đổi thông tin nhờ tính năng Fax không giấy •Tiết kiệm hơn so với các đường dây điện thoại thông thường •Đảm bảo chắc chắn fax không lỗi |
![]() |
Các ứng dụng đi động •Hệ thống kết nối ổn định đáng kinh ngạc |
Thông số kỹ thuật
CHỨC NĂNG COPY: | |
Tốc độ copy : | 25 trang/phút |
Khổ giấy : | A5/A4/A3 |
Độ phân giải in: | 600 x 600dpi |
Độ phân giải quét: | 600 x 600dpi |
Bộ nhớ : | 512 MB |
Tỷ lệ thu/phóng : | 25 % – 400% (tăng giảm từng 1%). |
Sao chụp liên tục : | 999 bản |
Sức chứa khay giấy ra: | 250 tờ |
Trữ lượng giấy: | Chuẩn khay 1: 250 tờ , Khay tay: 100 tờ |
Bộ tự động nạp và đảo bản gốc | |
Bộ phận tự động đảo bản sao | |
CHỨC NĂNG IN: | |
Tốc độ (A4) : | 25 trang/phút |
Độ phân giải : | Chuẩn: 600 x 600dpi |
Chức năng in laser đen trắng, in qua mạng | |
Quét màu khổ A3. Độ phân giải: 600 x 600dpi. | |
Ngôn ngữ in: | Chuẩn : HBPL ( Ngôn ngữ in tùy thuộc vào máy chủ ) |
Kết nối: | Chuẩn: USB 2.0 ,Ethenrnet 100 BASE-TX/ 10 BASE – T |
BẢO HÀNH | 1 năm |
Thời gian khởi động: | 9 giây |
Thời gian chụp bản đầu tiên: | 6.5 giây |
Nguồn điện: | AC220-240V +∕- 10%,6A,50∕60Hz phổ biến. |
Trọng lượng: | 33 kg |
Kích thước: | W595x D584xH569mm |
CHỨC NĂNG SCAN | |
Định dạng file scan: | TIFF, JPEG, DocuWorks, PDF, XPS. |
Tốc độ scan: | Trắng đen: 28 trang/phút, Màu:28 trang/ phút(200dpi) |
Độ phân giải scan: | Đem trắng∕ Màu : 600x600dpi, 400x400dpi, 300x300dpi, 200×200 dpi |
Scan khổ: | A3 – A4. |
Nguyễn Bảo Trân –
sang, xịn, duyệt ạ.