– Công nghệ: 3LCD.
– Cường độ sáng: 3.400 Ansi Lumens.
– Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800).
– Độ tương phản: 16,000:1.
– Độ phóng to hình ảnh: 53 – 116 inch (0.54 – 1.22m) (Zoom: Wide), 39 – 86 inch (0.54 – 1.22m) (Zoom: Tele).
– Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ 10,000 giờ.
– Chỉnh lệch hình: +/- 15º dọc, +/- 15º ngang.
– Loa âm thanh: 16W.
– Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB type B, HDMI, RS232 control.
– Khởi động trong 7 giây và tắt máy nhanh (Quick start and instant off).
– Trình chiếu hình ảnh trực tiếp từ USB.
– Trình chiếu không dây (Wireless LAN) (Option Wireless Card).
– Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN (cổng RJ45).
– Cổng USB-B (3 trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
– Tự động cân chỉnh vuông màn hình.
– Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
– Kích thước: 314.5 x 344 x 94 mm.
– Trọng lượng: 3.7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD)
LCD Size
0.59 inch with MLA (D8)
Native Resolution
WXGA
Projection Lens
Type
No Optical Zoom / Focus (Manual)
F-Number
1.60
Focal Length
6.4 mm
Zoom Ratio
1.0 – 1.35 (Digital Zoom)
Throw Ratio
0.48 – 0.65 (Wide – Tele)
Lamp
Type
215W UHE
Life (Normal/Eco)
5,000 hours / 10,000 hours
Screen Size (Projected Distance)
Zoom: Wide
53 inch – 116 inch [0.54 – 1.22 m]
Zoom: Tele
39 inch – 86 inch [0.54 – 1.22 m]
Brightness
White Light Output (Normal / Eco)
3,400lm / 1,900lm
Colour Light Output (Normal)
3,400lm
Contrast Ratio
16,000:1
Internal Speaker(s)
Sound Output
16W Monaural
Keystone Correction
Vertical / Horizontal
±15º / ±15º
Connectivity
Analog RGB Input
D-Sub 15 pin
2 (Blue)
Composite
RCA x 1 (Yellow)
S-Video
1
Digital Input
HDMI
1
Audio Input
RCA (White/Red)
Yes
Stereo Mini Jack
2
USB Input
USB Type A
1 (for USB Memory, USB Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update, Copy OSD Settings)
USB Type B
1 (for USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update, Copy OSD Settings)
Control I/O
RS-232C
D-Sub 9pin x 1
Video Output
Monitor Out
1
Audio Output
Stereo Mini Jack
1
Mic Input
Stereo Mini Jack
1
Network
Wired LAN
RJ45 x 1 (100Mbps)
Wireless
Optional (ELPAP07)
Operating Altitude
0 – 3,000 m
Direct Power On / Off
Yes
Start-Up Period
Less than 7 seconds, Warm-up period: 30 seconds
Cool Down Period
Instant Off
Power Supply Voltage
100 – 240 VAC ±10%, 50/60 Hz
Lamp On (Normal / Eco)
298W / 221W
Stand By (Network On / Off)
2.1W / 0.28W
Fan Noise (Normal / Eco)
37dB / 29dB
Dimension Excluding Feet
314.5 x 344 x 94 mm
Weight
3.7kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.