– Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.
– Độ phân giải tối đa: 6MP (3072 × 2048@20 fps).
– Ống kính: 2.8~12mm motorized VF lens.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn cấp: 12VDC & PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Camera
Image Sensor 1/2.9 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
Slow shutter Support
Shutter time 1/3 s to 1/100,000 s
Adjustment Range Pan: 0°to 355°, tilt: 0°to 90°, rotate: 0°to 355°
Day& Night IR cut filter
Wide Dynamic Range 120 dB
Digital noise reduction 3D DNR
Lens 2.8 to 12 mm
Lens Type Motorized
Aperture F1.6
Lens Mount Φ14
IR Range Up to 50m
Standard Compression
Max. Resolution 3072 × 2048
Video Compression Main stream: H.265/H.264, Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG, Third stream: H.265/H.264
Smart Feature-set
Behavior Analysis Line crossing detection, intrusion detection
Face Detection Yes
Region of Interest Support 1 fixed region for main stream and sub-stream separately
Image
Image Enhancement BLC/3D DNR/HLC
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness and white balance adjustable by client software or web browser
Network
Network Storage microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR
Alarm Trigger Motion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Simultaneous Live View Up to 6 channels
User/Host Up to 32 users, 3 levels: Administrator, Operator and User
System Compatibility ONVIF (Profile S, Profile G), ISAPI
Interface
Communication Interface 1 RJ45 10M/ 100M Ethernet interface
On-board storage Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G
SVC Support H.264 and H.265 encoding
General
Operating Conditions -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
Power Supply 12 VDC ± 25%, PoE (802.3at, class 4), Φ 5.5 mm coaxial power plug
Power Consumption And Current 12 VDC, 1.2A, max. 14.5W; PoE (802.3at, 42.5V to 57V), 0.5A to 0.3A, max. 18W
Weather Proof IP67
Material Metal
Dimensions Φ 105.1 × 297.5 mm
Weight 1285g
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.