– Camera chống báo động giả tích hợp trí tuệ nhân tạo.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 40 mét.
– Nhạy sáng cực tốt: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON) với công nghệ powered-by-DarkFighter.
– Chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB.
– Chức năng bù ngược sáng BLC.
– Chức năng chống sáng chói HLC.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
– Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích hình dạng người và xe, giảm báo động giả.
– Tích hợp đèn và còi cảnh báo.
– Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Model DS-2CD2046G2-IU/SL
Camera
Image Sensor 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON)
Day & Night ICR Cut
Shutter Speed 1/3 s to 1/100,000 s
Slow Shutter Yes
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
Lens
Lens Type & FOV 2.8mm, 4mm, 6mm
Aperture F1.4
Lens Mount M12
Illuminator
IR Range Up to 40 m
Wavelength 850 nm
Smart Supplement Light Yes
Visual Alarm Yes
Video
Max. Resolution 2592 × 1944
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
Bit Rate Control CBR/VBR
Scalable Video Coding (SVC) Yes
Region of Interest (ROI) 1 fixed region for each stream
Audio
Environment Noise Filtering Yes
Audio Compression G.711ulaw/ G.711alaw/ G.722.1/ G.726/ MP2L2/ PCM/ MP3
Network
Simultaneous Live View Up to 6 channels
API ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK, ISUP
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
Image
Day/Night Switch Day, Night, Auto, Schedule
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Parameters Switch Yes
Image Settings Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
Interface
Audio 1 built-in microphone; 1 built-in speaker
On-board Storage Built-in micro SD up to 256 GB
Communication Interface 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
Intelligent
Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error), scene change detection
Face Capture Yes
Premier Protection Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection
General
Power Supply 12 VDC ± 25%, reverse polarity protection
PoE: 802.3af, Class 3
Power Consumption 12 VDC, 0.54 A, max. 6.5 W
PoE: (802.3af, 36V to 57V), 0.3 A to 0.2 A, max. 8.0W
Operating Conditions -30°C to 60°C (-22°F to 140°F). Humidity 95% or less (non-condensing)
Weather Proof IP66
Material Metal
Dimensions 72.9 × 73.3 × 191.1 mm
Weight 590g
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.