– Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
– Độ phân giải: 1.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: 0.01 Lux @F1.2, 0 Lux IR ON.
– Ống kính: 4mm, 6mm, 8mm, 12mm (tùy chọn).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
– Cổng kết nối: RJ45.
– Kết nối mạng: 10/100Mbps Ethernet.
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Chức năng BLC (BackLight Compensation).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Sensor type
1/4 inch Progressive Scan CMOS
Minimum Illumination
0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR
shutter
1/3 of a second to 1 / 100,000 sec
Shot
4mm, horizontal viewing angle: 73.1 ° (6mm, 8mm, 12mm optional)
Day and night mode
ICR filter type
Wide Dynamic Range
Digital WDR
BLC
Support, choose region
Digital Noise Reduction
3D digital noise reduction
Video compression standards
H.264 / MJPEG
H.264 encoding type
BaseLine Profile / Main Profile
Compression output rate
32 Kbps ~ 8Mbps
The maximum image size
1280 x 720
Frame rate
50Hz: 25fps (1280 x 720)
60Hz: 30fps (1280 x 720)
Interface Protocol
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI
Intelligent Alarm
Motion detection, dynamic analysis, occlusion alarm, cable break, IP address conflict
Support Agreement
TCP/ IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
General features
Anti-flicker, dual-stream, heartbeat, mirroring, password protection, video cover, watermark
Communication Interface
1 RJ45, 10M/ 100Mbps adaptive Ethernet port
Power supply
12VDC/ PoE (802.3af)
Power
I5: 4.5W (Max)
Protection class
IP66
Infrared radiation from
50 meters
Dimensions
147.49 x 78.2 x 92.87 mm
Weight
350g
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.