– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+, MJPEG.
– Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel (2688 x 1520).
– Ống kính: 2.8mm, 4mm, 6mm @F2.0.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Tích hợp cổng cắm Audio in/ out.
– 1 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
– Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
– Chức năng quan sát Ngày/ Đêm.
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera
Image Sensor
1/3 inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination
0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR
Shutter time
1/3 s to 1/10,000 s
Lens
2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0
Angle of view: 106º (2.8mm), 83ºm(4mm), 55.4º (6mm)
Lens Mount
M12
Day& Night
IR cut filter with auto switch
Wide Dynamic Range
120dB
Digital noise reduction
3D DNR
P & T rotation
Motorized Pan: -90º ~ 90º, Tilt: 0º ~ 75º
Compression Standard
Video Compression
H.264/ MJPEG/ H.264+
Video bit rate
32Kbps ~ 16Mbps
Dual Stream
Yes
Image
Max. Image Resolution
2688 x 1520
Frame Rate
50Hz: 20fps (2688 x 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720)
60Hz: 20fps (2688 x 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720)
Image Settings
Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser
BLC
Yes, zone configurable
ROI
Support
Network
Network Storage
NAS (Support NFS,SMB/CIFS)
Alarm Trigger
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception
Protocols
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
General Function
One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access
Standard
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI
Interface
Communication Interface
1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
On-board storage
Built-in Micro SD/ SDHC/ SDXC slot, up to 128 GB
Alarm interface
1 x alarm I/O only for – S models
Audio interface
1 x audio I/O only for – S models
Reset Button
Yes
Wi-Fi
Wireless Standards
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
Frequency Range
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Channel Bandwidth
20/40MHz Support
Modulation Mode
802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM
Security
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK, WPS
Transfer Rates
11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps
Wireless Range
50 meters
General
Power Supply
12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3)
Power Consumption
Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation)
Material
Top Cover: Plastic ; Base: Metal
IR Range
10 meters
Dimensions
Φ119.93 x 87.08mm
Weight
500g (1.1lbs)
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.