Bộ Đàm Chống Cháy Nổ Motorola. Là dòng bộ đàm cao cấp chuyên dụng cho các môi trường dễ gây ra hỏa hoạn. Như hầm mỏ, trạm xăng dầu… Thiết kế theo tiêu chuẩn của Mỹ.
Tiêu Chuẩn Bộ Đàm Chống Cháy Nổ
Là loại bộ đàm được Tổ chức Factory Mutual Research Corporation – FMPRC ( tạm dịch : Hiệp hội nghiên cứu chống cháy nổ trong nhà máy ) thông qua và có khả năng làm việc trong môi trường nguy hiểm. Máy bộ đàm được đảm bảo an toàn khi sử dụng ở loại I, II và III vùng 1, các nhóm C, D, E, F và G cũng được chấp thuận cho sử dụng trong môi trường dễ đánh lửa thuộc loại I, vùng 2, các nhóm A,B,C,D.
Mức an toàn trong cháy nổ được phân hạng bởi tổ chức FMPRC chứng nhận các thiết bị điện không đủ khả năng phát ra điện năng hay nhiệt năng trong điều kiện vận hành bình thường hay không bình thường gây ra việc phát tia lửa điện trong những môi trường đặc biệt gây nguy hiểm chỉ định trên tem (nhãn) của máy bộ đàm.
8 Tiêu Chuẩn Chống Cháy Nổ
- Có 08 tiêu chuẩn đó là :
- 1. CENELEC : Châu Âu
- 2. CSA : Canada
- 3. FMRC : Mỹ
- 4. MSHA : Mỹ
- 5. NEMKO : Na Uy
- 6. PTB : Đức
- 7. SAA : úc
- 8. UL : Mỹ
Phân Loại Cách Nhận Biết Bộ Đàm Chống Cháy Nổ
Máy Motorola đã được FM chấp thuận luôn có tem màu xanh dưới thân máy ghi rõ máy sử dụng an toàn ở vùng nào, loại nào và nhóm nào. Trên Pin được ván tem xanh với mã số HNN 9010A.
Nhóm sắp xếp theo môi trường thử nghiệm tiêu biểu:
- Nhóm A : Khí axêtylen
- Nhóm B : Khí Hydro.
- Nhóm C : Khí Etylen.
- Nhóm D : Khí Metan / Propan
- Nhóm E : Bụi kim loại dễ bắt lửa
- Nhóm F : Bụi than đen / than đá / than cốc.
- Nhóm G : Bụi ngũ cốc.
Thông số kỹ thuật
- Bảng thông số chi tiết kỹ thuật
- Dãy tần 400~470MHz
- Số kênh 16 kênh
- Độ rộng kênh 12.5KHz(N)/25KHz(W)
- Điện áp hoạt động DC7.4V ±15%
- Khoảng cách tần số 5KHz/6.25KHz
- Nhiệt độ hoạt động -20℃~+60℃
- Trở kháng anten 50Ω
- Độ ổn định tần số ±2.5ppm
- Kích thước (không có anten) 107mm × 57mm × 35mm
- Trọng lượng (đã bao gồm pin) 168 g bao gồm cả pin
- Máy phát
- Dung sai tần số ±250Hz
- Công suất phát 5W
- Mức phát thông dụng <0.6A / <1.4A
- Độ nhạy điều biến <20mV
- Phương thức điều biến F3E
- Độ méo âm tần ≤5% (300 Hz ~ 3kHz)
- Độ lệch tần số ±2.5KHz(N) / ±5KHz(W)
- Đáp tuyến âm thanh ±3dB
- Bức xạ không thiết yếu 60dB
- Công suất kênh lân cận >65dB
- Máy thu
- Độ nhạy ≤-122dBm
- Độ nhạy Squelch ≤-123dBm
- Công suất âm tần 500mW
- Tín hiệu đến nhiễu vô tuyến ≥40dB
- Độ méo âm tần ≤5%
- Độ nhạy kênh lân cận ≥70dB
- Loại trừ tín hiệu giả ≥70dB
- Từ chối phản hồi nhiễu ≥60dB
- Tổng số kênh chặn ≥-8dB
- Độ chặn ≥85dB
- Mức thu thông dụng ≤350mA
- Hệ thống chờ Squelch 30mA
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.