Máy in kim Epson LQ-680 là dòng máy in Flatbed siêu bền, sinh ra để đáp ứng nhu cầu in tốc độ cao. Model LQ-680 có thể mở rộng kết nối với các tùy chọn card giao diện loại B, level 2. Trên thực tế, đây là dòng máy in vận hành khá mạnh mẽ và bền bỉ, bản in ra sinh động, rõ nét.
Epson LQ-680 và những lợi thế:
+ Tốc độ in dẫn đầu so với các sản phẩm cùng loại, theo hãng Epson LQ-680 in với tốc độ 413 ký tự/giây (10cpi ở chế độ nháp tốc độ cao).
+ Cơ chế đầu in Eco-Driver 24 kim mới giúp đạt mức sản lượng bạn cần với lượng tiêu thụ năng lượng ở mức thấp nhất. Đặc biệt, máy in sẽ tự động sẽ chuyển máy in sang chế độ standby giúp mức tiết kiệm điện năng được tăng thêm.
+ Vỏ máy đa năng nhỏ gọn, đáy hoàn toàn phẳng và có gờ hình chữ L giúp dễ dàng nạp giấy từ phía trước. Hỗ trợ giấy cut-sheet và single sheet, các mẫu nhiều bản nạp từ phía trước sẽ ra từ phía trên phải rất thuận tiện.
Dòng máy in được đánh giá: Siêu bền và toàn diện
Máy in kim Epson LQ-680 có tuổi thọ đầu in cao và khối lượng in thực tế lớn hơn nhiều so với mức Epson LQ-670 được công bố. LQ-680Pro dễ dàng kết nối và có thể được trang bị thêm card giao diện Type B, level 2 để mở rộng kết nối. Ngoài màn hình hiển thị Epson Status Monitor 3, LQ-680Pro còn có bộ điều chỉnh Auto Platen Gap và bộ phận thay đổi giấy tự động.
Thêm vào đó, Bộ điều chỉnh khoảng cách định vị tấm ép giấy giúp giảm tình trạng kẹt giấy và nhiều sự cố in ấn lãng phí. Bộ phận thay giấy tự động cho phép bạn điều chỉnh giữa kiểu cut-sheet và continuous-feed hoặc giấy dễ dàng.
Máy in cũng có tính toàn diện cao, với khả năng xử lý giấy 3 chiều cho phép nạp giấy từ phía trước, phía sau và phía trên.
Yên tâm về chất lượng bản in
Với Máy in kim Epson LQ-680, người dùng có thể có được các bản in sinh động và rõ nét trên các tập giấy in liên hóa đơn dày đến 6 lớp.
MÃ SẢN PHẨM | PRI-EPLQ680 |
---|---|
Bảo hành | 1 năm |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 64KB. |
Tốc độ | 413 ký tự/giây (High Speed Draft 10cpi). |
Độ phân giải | Khả năng sao chụp: 01 bản chính, 5 bản sao |
Công nghệ | Impact dot matrix |
Nguồn điện | AV 22- 240V, 50-60 Hz |
Công suất tiêu thụ | 42 W |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Operating Symtem Versions 3.1/95/98/2000 và Microsoft Windows NT Operating Symtem Versions 3.50/3.51/4.0 |
Kết nối | Centronics®-type 8 bit parallel interface (IEEE-1284 Nibble Mode) LPT1. |
Mã mực in | Epson S015016 |
Khay giấy | Khổ giấy: Rộng: 90-304.8mm, Dài: 70-420mm/ Khổ giấy in liên tục: Rộng: 101.6- 304.8mm, Dài: 101.6 – 558.8mm. |
Thông tin giấy in | Các bộ ký tự: 1 legal character set, 14 international character sets, 13 character code tables (Standard), Italic, PC437, PC850, PC861, PC863, PC865, Abicomb, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC858, ISO8859-15. |
Kích thước | 479 x 387 x 230mm |
Trọng lượng | 9.0000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.